1 |
phiên thuộcNước bị nước lớn xâm chiếm (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên thuộc". Những từ có chứa "phiên thuộc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiên cắt phiên thị t [..]
|
2 |
phiên thuộcNước bị nước lớn xâm chiếm (cũ).
|
3 |
phiên thuộc Nước bị nước lớn xâm chiếm (cũ).
|
<< nghìn thu | phinh phính >> |