1 |
phiền muộnBuồn rầu : Phiền muộn vì thất bại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền muộn". Những từ có chứa "phiền muộn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiền than phiền phiề [..]
|
2 |
phiền muộnBuồn rầu : Phiền muộn vì thất bại.
|
3 |
phiền muộn(Văn chương) buồn và cảm thấy đau khổ, phải suy nghĩ nhiều tâm trạng phiền muộn không có gì phải lo âu, phiền muộn Đồng nghĩa: muộn phiền [..]
|
4 |
phiền muộnkasira (trung), kicchati (kit + cha), aṭṭīyati (att + i + ya), āyāsa (nam)
|
5 |
phiền muộn Buồn rầu. | : '''''Phiền muộn''' vì thất bại.''
|
6 |
phiền muộnco nghia la buon va khong co cach giai quyet.
|
<< phiến loạn | thần sắc >> |