Ý nghĩa của từ phiền muộn là gì:
phiền muộn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ phiền muộn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phiền muộn mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phiền muộn


Buồn rầu : Phiền muộn vì thất bại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền muộn". Những từ có chứa "phiền muộn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiền than phiền phiề [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phiền muộn


Buồn rầu : Phiền muộn vì thất bại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phiền muộn


(Văn chương) buồn và cảm thấy đau khổ, phải suy nghĩ nhiều tâm trạng phiền muộn không có gì phải lo âu, phiền muộn Đồng nghĩa: muộn phiền [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phiền muộn


kasira (trung), kicchati (kit + cha), aṭṭīyati (att + i + ya), āyāsa (nam)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phiền muộn


Buồn rầu. | : '''''Phiền muộn''' vì thất bại.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phiền muộn


co nghia la buon va khong co cach giai quyet.
Ẩn danh - 2015-04-18





<< phiến loạn thần sắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa