1 |
thần sắcVẻ mặt do tinh thần hiện ra.
|
2 |
thần sắcsắc mặt, biểu hiện trạng thái sức khoẻ hoặc tinh thần của con người thần sắc nhợt nhạt sợ mất cả thần sắc Đồng nghĩa: khí sắc
|
3 |
thần sắc Vẻ mặt do tinh thần hiện ra.
|
4 |
thần sắcVẻ mặt do tinh thần hiện ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần sắc". Những từ có chứa "thần sắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm th [..]
|
<< phiền muộn | phong dao >> |