1 |
phiến loạnnổi dậy, tiến hành bạo động vũ trang làm rối loạn trật tự xã hội dẹp tan quân phiến loạn
|
2 |
phiến loạnXúi giục làm loạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến loạn". Những từ có chứa "phiến loạn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiếu đầu phiếu phiến loạn loại bỏ ph [..]
|
3 |
phiến loạnXúi giục làm loạn.
|
4 |
phiến loạn Xúi giục làm loạn.
|
<< phiếm du | phiền muộn >> |