Ý nghĩa của từ phiền lòng là gì:
phiền lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phiền lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phiền lòng mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phiền lòng


Buồn bực trong lòng. | : ''Học sinh chớ làm '''phiền lòng''' thầy giáo.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phiền lòng


tt Buồn bực trong lòng: Học sinh chớ làm phiền lòng thầy giáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

phiền lòng


tt Buồn bực trong lòng: Học sinh chớ làm phiền lòng thầy giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền lòng". Những từ có chứa "phiền lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com





<< phiền hà phiền phức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa