1 |
phiền lòng Buồn bực trong lòng. | : ''Học sinh chớ làm '''phiền lòng''' thầy giáo.''
|
2 |
phiền lòngtt Buồn bực trong lòng: Học sinh chớ làm phiền lòng thầy giáo.
|
3 |
phiền lòngtt Buồn bực trong lòng: Học sinh chớ làm phiền lòng thầy giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền lòng". Những từ có chứa "phiền lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
<< phiền hà | phiền phức >> |