1 |
phangđgt. Dùng vật dài, chắc, giơ cao rồi đập mạnh xuống: phang cho mấy gậy vào người Hai đứa lấy đòn gánh phang nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phan [..]
|
2 |
phangđgt. Dùng vật dài, chắc, giơ cao rồi đập mạnh xuống: phang cho mấy gậy vào người Hai đứa lấy đòn gánh phang nhau.
|
3 |
phangThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
phangvung vật rắn chắc cao lên rồi lấy sức đập thật mạnh phang gậy vào lưng nhau Đồng nghĩa: giáng, phạng
|
5 |
phang Dùng vật dài, chắc, giơ cao rồi đập mạnh xuống. | : '''''Phang''' cho mấy gậy vào người .'' | : ''Hai đứa lấy đòn gánh '''phang''' nhau.''
|
<< om sòm | phe phái >> |