Ý nghĩa của từ phang là gì:
phang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phang mình

1

12 Thumbs up   10 Thumbs down

phang


đgt. Dùng vật dài, chắc, giơ cao rồi đập mạnh xuống: phang cho mấy gậy vào người Hai đứa lấy đòn gánh phang nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phan [..]
Nguồn: vdict.com

2

13 Thumbs up   12 Thumbs down

phang


đgt. Dùng vật dài, chắc, giơ cao rồi đập mạnh xuống: phang cho mấy gậy vào người Hai đứa lấy đòn gánh phang nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phang


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 2017-08-15   NSFW / 18+

4

10 Thumbs up   12 Thumbs down

phang


vung vật rắn chắc cao lên rồi lấy sức đập thật mạnh phang gậy vào lưng nhau Đồng nghĩa: giáng, phạng
Nguồn: tratu.soha.vn

5

6 Thumbs up   13 Thumbs down

phang


Dùng vật dài, chắc, giơ cao rồi đập mạnh xuống. | : '''''Phang''' cho mấy gậy vào người .'' | : ''Hai đứa lấy đòn gánh '''phang''' nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< om sòm phe phái >>