1 |
phe phái Phe nói chung. | : ''Có nhiều '''phe phái'''. các '''phe phái''' đối lập.''
|
2 |
phe pháidt. Phe nói chung: có nhiều phe phái. các phe phái đối lập.
|
3 |
phe pháidt. Phe nói chung: có nhiều phe phái. các phe phái đối lập.
|
4 |
phe pháiphe (nói khái quát) các phe phái đối lập trong tổ chức đã hình thành phe phái
|
<< phang | phi đội >> |