1 |
om sòmtt. ầm ĩ, náo động, với nhiều âm, giọng điệu xen lẫn vào nhau: cãi nhau om sòm Chuyện chẳng có gì mà cứ la lối om sòm như thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "om sòm". Những từ có chứa "om sòm" i [..]
|
2 |
om sòm Ầm ĩ, náo động, với nhiều âm, giọng điệu xen lẫn vào nhau. | : ''Cãi nhau '''om sòm'''.'' | : ''Chuyện chẳng có gì mà cứ la lối '''om sòm''' như thế.''
|
3 |
om sòmtt. ầm ĩ, náo động, với nhiều âm, giọng điệu xen lẫn vào nhau: cãi nhau om sòm Chuyện chẳng có gì mà cứ la lối om sòm như thế.
|
4 |
om sòm(Khẩu ngữ) ầm ĩ, gây náo động quát tháo om sòm cãi cọ om sòm Đồng nghĩa: ỏm tỏi, um sùm
|
<< oanh liệt | phang >> |