1 |
phứa Nói làm tràn đi, không cần suy nghĩ tính toán. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Cãi '''phứa'''.'' | : ''Ăn '''phứa'''.''
|
2 |
phứaph. Cg. Phứa phựa. Nói làm tràn đi, không cần suy nghĩ tính toán (thtục): Cãi phứa; Ăn phứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phứa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phứa": . pha phà phá [..]
|
3 |
phứaph. Cg. Phứa phựa. Nói làm tràn đi, không cần suy nghĩ tính toán (thtục): Cãi phứa; Ăn phứa.
|
4 |
phứa(Khẩu ngữ) như bừa cãi phứa làm phứa
|
<< ngầu | ngậu >> |