Ý nghĩa của từ phụt là gì:
phụt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phụt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phụt mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phụt


Mạnh và nhanh. | : ''Gió thổi '''phụt''', làm tắt mất đèn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phụt


ph. Mạnh và nhanh: Gió thổi phụt, làm tắt mất đèn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụt": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹt phết phệt more [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phụt


bật mạnh từ bên trong ra thành tia, thành luồng nước từ trong ống phụt ra xe phụt khói Đồng nghĩa: phọt, vọt Phụ từ (tắt) nhanh và đột ngột như bị thổi mạnh đè [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

phụt


ph. Mạnh và nhanh: Gió thổi phụt, làm tắt mất đèn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngậu ngậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa