1 |
phụng sự . Phục vụ hết lòng. Phụng sự tổ quốc. Phụng sự lí tưởng.
|
2 |
phụng sựđg. (trtr.). Phục vụ hết lòng. Phụng sự tổ quốc. Phụng sự lí tưởng.
|
3 |
phụng sựđg. (trtr.). Phục vụ hết lòng. Phụng sự tổ quốc. Phụng sự lí tưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụng sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụng sự": . phóng sự Phụng Sổ phụng sự ph [..]
|
4 |
phụng sự(Trang trọng) phục vụ hết lòng phụng sự tổ quốc phụng sự nghệ thuật
|
5 |
phụng sựsevati (sav + a), vaḍḍheti (vaḍḍh + e), upāsati (upa + ās + a)
|
<< phụ thân | qua loa >> |