1 |
phụ thân . Cha (không dùng để tự xưng).
|
2 |
phụ thând. (cũ; trtr.). Cha (không dùng để tự xưng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ thân": . phù thần phụ thân [..]
|
3 |
phụ thând. (cũ; trtr.). Cha (không dùng để tự xưng).
|
4 |
phụ thân(Từ cũ, Trang trọng) cha (không dùng để tự xưng). Đồng nghĩa: nghiêm đường, nghiêm phụ, thân phụ, xuân đường
|
<< phẩm hạnh | phụng sự >> |