1 |
phẩm hạnh(Ít dùng) tính nết, đạo đức tốt, biểu hiện phẩm giá con người (thường nói về phụ nữ) phẩm hạnh đoan chính
|
2 |
phẩm hạnh . Tính nết tốt, biểu hiện phẩm giá con người (thường nói về phụ nữ).
|
3 |
phẩm hạnhd. (id.). Tính nết tốt, biểu hiện phẩm giá con người (thường nói về phụ nữ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm hạnh". Những từ có chứa "phẩm hạnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
4 |
phẩm hạnhd. (id.). Tính nết tốt, biểu hiện phẩm giá con người (thường nói về phụ nữ).
|
5 |
phẩm hạnhparihāra (nam)
|
<< phải lòng | phụ thân >> |