Ý nghĩa của từ phục thù là gì:
phục thù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phục thù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phục thù mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

phục thù


Gây tai hại cho người làm hại mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

phục thù


Gây tai hại cho người làm hại mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

phục thù


Gây tai hại cho người làm hại mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục thù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục thù": . phác thảo phục thù. Những từ có chứa "phục thù" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phục thù


trả mối thù lớn, mối thù sâu nặng nuôi ý chí phục thù Đồng nghĩa: trả thù
Nguồn: tratu.soha.vn





<< méo xệch mét khối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa