1 |
méo xệch Méo lệch hẳn đi. | : ''Cô kia mà hát ghẹo ai,.'' | : ''Cái mồm '''méo xệch''' như quai chèo đò. (ca dao)''
|
2 |
méo xệchMéo lệch hẳn đi: Cô kia mà hát ghẹo ai, Cái mồm méo xệch như quai chèo đò (cd).
|
3 |
méo xệchMéo lệch hẳn đi: Cô kia mà hát ghẹo ai, Cái mồm méo xệch như quai chèo đò (cd).
|
4 |
méo xệchméo lệch hẳn đi về một bên, trông xấu cái cười méo xệch mồm méo xệch ra, chực khóc Đồng nghĩa: méo xẹo
|
<< phục vị | phục thù >> |