1 |
mét khối Đơn vị thể tích, bằng thể tích của một hình lập phương cạnh dài. | Mét.
|
2 |
mét khốiĐơn vị thể tích, bằng thể tích của một hình lập phương cạnh dài 1 mét.
|
3 |
mét khốiĐơn vị thể tích, bằng thể tích của một hình lập phương cạnh dài 1 mét.
|
4 |
mét khốiđơn vị đo thể tích, bằng thể tích của một khối lập phương có cạnh là 1 mét.
|
5 |
mét khốiMét khối (ký hiệu m³) là đơn vị có gốc từ Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) để chỉ thể tích. Nó là thể tích của một hình lập phương với các cạnh là một mét chiều dài. [..]
|
<< phục thù | phục thiện >> |