Ý nghĩa của từ phục kích là gì:
phục kích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phục kích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phục kích mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

phục kích


đgt. Bí mật bố trí sẵn lực lượng chờ đánh úp đối phương khi lọt vào trận địa: bị phục kích khi đi qua núi phục kích địch mà đánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

phục kích


bí mật bố trí sẵn lực lượng tại một địa điểm, đợi khi đối phương đi qua để đánh úp rơi vào ổ phục kích bị phục kích ngang đường Đồng nghĩa: mai phục [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

phục kích


đgt. Bí mật bố trí sẵn lực lượng chờ đánh úp đối phương khi lọt vào trận địa: bị phục kích khi đi qua núi phục kích địch mà đánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục kích". Những từ phát âm/đánh [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phục kích


Bí mật bố trí sẵn lực lượng chờ đánh úp đối phương khi lọt vào trận địa. | : ''Bị '''phục kích''' khi đi qua núi.'' | : '''''Phục kích''' địch mà đánh.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phục kích


co nghia la danh o phia sau lung
Ẩn danh - 2015-02-12





<< phụ tá phục sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa