1 |
phụ tánhư trợ lí phụ tá của tổng thống
|
2 |
phụ tá Người giúp việc. | : ''Trong phòng thí nghiệm, giáo sư cần người '''phụ tá'''.''
|
3 |
phụ tádt (H. phụ: giúp đỡ, tá: giúp việc) Người giúp việc: Trong phòng thí nghiệm, giáo sư cần người phụ tá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ tá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ tá": [..]
|
4 |
phụ tádt (H. phụ: giúp đỡ, tá: giúp việc) Người giúp việc: Trong phòng thí nghiệm, giáo sư cần người phụ tá.
|
<< phổ thông | phục kích >> |