Ý nghĩa của từ phổng phao là gì:
phổng phao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phổng phao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phổng phao mình

1

9 Thumbs up   1 Thumbs down

phổng phao


Béo mập: Thân thể phổng phao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổng phao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phổng phao": . phóng pháo phổng phao. Những từ có chứa "phổng phao" in its def [..]
Nguồn: vdict.com

2

7 Thumbs up   0 Thumbs down

phổng phao


ở trạng thái đang lớn phổng, nở nang, vẻ khoẻ mạnh và đầy sức sống con bé ngày một phổng phao
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phổng phao


Béo mập: Thân thể phổng phao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

phổng phao


Béo mập. | : ''Thân thể '''phổng phao'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< móm mém môn sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa