Ý nghĩa của từ móm mém là gì:
móm mém nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ móm mém. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa móm mém mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

móm mém


Đã rụng hết răng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

móm mém


Đã rụng hết răng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móm mém". Những từ phát âm/đánh vần giống như "móm mém": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím. Những từ có chứa "móm mém" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

móm mém


Đã rụng hết răng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

móm mém


móm nhiều, do rụng hết răng miệng móm mém nhai trầu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phụ hệ phổng phao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa