Ý nghĩa của từ môn sinh là gì:
môn sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ môn sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa môn sinh mình

1

15 Thumbs up   1 Thumbs down

môn sinh


Học trò của một ông thầy (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

9 Thumbs up   0 Thumbs down

môn sinh


(Từ cũ) học trò, trong mối quan hệ với thầy dạy môn sinh của trường phái yoga Đồng nghĩa: đệ tử, đồ đệ, môn đệ, môn đồ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   0 Thumbs down

môn sinh


môn sinh là học trò của một người thầy cũ
Trang - 2014-05-29

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

môn sinh


Học trò của một ông thầy (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

môn sinh


Học trò của một ông thầy (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môn sinh". Những từ có chứa "môn sinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sinh vệ sinh sinh hoạt Ngũ hà [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

môn sinh


học trò trong mối quan hệ thầy trò (cũ)
Ẩn danh - 2018-04-14





<< phổng phao mông muội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa