1 |
phọtđg. Bật mạnh ra thành tia: Phọt máu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phọt": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹt phết phệt more... [..]
|
2 |
phọtđg. Bật mạnh ra thành tia: Phọt máu.
|
3 |
phọtbật mạnh ra ngoài, thường thành tia, thành dòng phọt nước vết thương phọt máu Đồng nghĩa: phụt, vọt
|
4 |
phọt Bật mạnh ra thành tia. | : '''''Phọt''' máu.''
|
<< sỉ | phót >> |