Ý nghĩa của từ phọt là gì:
phọt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phọt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phọt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phọt


đg. Bật mạnh ra thành tia: Phọt máu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phọt": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹt phết phệt more... [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phọt


đg. Bật mạnh ra thành tia: Phọt máu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phọt


bật mạnh ra ngoài, thường thành tia, thành dòng phọt nước vết thương phọt máu Đồng nghĩa: phụt, vọt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phọt


Bật mạnh ra thành tia. | : '''''Phọt''' máu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sỉ phót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa