1 |
phót Nói cách nhảy nhanh, đánh thoắt một cái. | : ''Nhảy '''phót''' lên giường.''
|
2 |
phótph. Nói cách nhảy nhanh, đánh thoắt một cái: Nhảy phót lên giường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phót": . phát phạt phắt phất phật Phật phét phẹ [..]
|
3 |
phótph. Nói cách nhảy nhanh, đánh thoắt một cái: Nhảy phót lên giường.
|
<< phọt | dứ >> |