1 |
sỉ Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng. | : ''Mua '''sỉ'''.'' | : ''Bán '''sỉ'''..'' | : ''2.(đph)..'' | : ''Nói bán cất, bán buôn.'' | : '':.'' | : ''Bán '''sỉ'''.'' | : ''Buôn '''sỉ'''.'' [..]
|
2 |
sỉph. Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng : Mua sỉ ; Bán sỉ. 2.(đph). Nói bán cất, bán buôn : Bán sỉ; Buôn sỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sỉ": . S [..]
|
3 |
sỉ(mua hay bán) cả số lượng lớn trong một lần (để người mua sau đó bán lẻ cho người tiêu dùng) vừa bán sỉ vừa bán lẻ buôn sỉ (Phương ngữ) (mua hay b [..]
|
4 |
sỉph. Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng : Mua sỉ ; Bán sỉ. 2.(đph). Nói bán cất, bán buôn : Bán sỉ; Buôn sỉ.
|
<< Bella | phọt >> |