Ý nghĩa của từ sỉ là gì:
sỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sỉ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỉ


Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng. | : ''Mua '''sỉ'''.'' | : ''Bán '''sỉ'''..'' | : ''2.(đph)..'' | : ''Nói bán cất, bán buôn.'' | : '':.'' | : ''Bán '''sỉ'''.'' | : ''Buôn '''sỉ'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỉ


ph. Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng : Mua sỉ ; Bán sỉ. 2.(đph). Nói bán cất, bán buôn : Bán sỉ; Buôn sỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sỉ": . S [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỉ


(mua hay bán) cả số lượng lớn trong một lần (để người mua sau đó bán lẻ cho người tiêu dùng) vừa bán sỉ vừa bán lẻ buôn sỉ (Phương ngữ) (mua hay b [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sỉ


ph. Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng : Mua sỉ ; Bán sỉ. 2.(đph). Nói bán cất, bán buôn : Bán sỉ; Buôn sỉ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< Bella phọt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa