1 |
phịch Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm. | : ''Một người đàn bà đặt '''phịch''' một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Nguyên Hồng)''
|
2 |
phịchđgt, trgt Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm: Một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Ng-hồng).
|
3 |
phịchtừ mô phỏng tiếng trầm và nặng như tiếng của vật nặng rơi xuống đất ngồi phịch xuống ghế vứt phịch cái ba lô xuống đất Đồng nghĩa: thịch [..]
|
4 |
phịchđgt, trgt Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm: Một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phịch". Những từ phát âm/đánh [..]
|
<< quả tang | nhảy vọt >> |