1 |
nhảy vọt Nhảy mạnh lên cao. | : ''Bước vào giai đoạn phát triển '''nhảy vọt''' (Võ Nguyên Giáp)'' | : ''Chắc chắn thế kỉ'' | Có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).
|
2 |
nhảy vọtđgt, trgt Nhảy mạnh lên cao: Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (VNgGiáp); Chắc chắn thế kỉ 21 có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy vọt". Những từ có chứa "n [..]
|
3 |
nhảy vọtđgt, trgt Nhảy mạnh lên cao: Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (VNgGiáp); Chắc chắn thế kỉ 21 có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).
|
4 |
nhảy vọtnhảy qua hoặc nhảy đến một nơi nào đó bằng động tác nhanh và dứt khoát nhảy vọt qua rãnh nước lên cao đột ngột và rất nhanh giá cả nhảy vọ [..]
|
<< phịch | nhiệt liệt >> |