Ý nghĩa của từ nhảy vọt là gì:
nhảy vọt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhảy vọt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhảy vọt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy vọt


Nhảy mạnh lên cao. | : ''Bước vào giai đoạn phát triển '''nhảy vọt''' (Võ Nguyên Giáp)'' | : ''Chắc chắn thế kỉ'' | Có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy vọt


đgt, trgt Nhảy mạnh lên cao: Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (VNgGiáp); Chắc chắn thế kỉ 21 có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy vọt". Những từ có chứa "n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy vọt


đgt, trgt Nhảy mạnh lên cao: Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (VNgGiáp); Chắc chắn thế kỉ 21 có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy vọt


nhảy qua hoặc nhảy đến một nơi nào đó bằng động tác nhanh và dứt khoát nhảy vọt qua rãnh nước lên cao đột ngột và rất nhanh giá cả nhảy vọ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phịch nhiệt liệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa