1 |
phếtbôi thành lớp trên khắp bề mặt phết hồ bánh mì phết bơ Đồng nghĩa: phiết, quết Động từ (Khẩu ngữ) đánh bằng roi hay bằng một vật nào đó rộng bản p [..]
|
2 |
phếtđg. Cg. Phiết. Bôi và miết cho đều: Phết hồ vào giấy. đg. Đánh trẻ con bằng roi. Nh. Phẩy, ngh. 2.
|
3 |
phếtđg. Cg. Phiết. Bôi và miết cho đều: Phết hồ vào giấy.đg. Đánh trẻ con bằng roi.Nh. Phẩy, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phết": . phát phạ [..]
|
4 |
phếtvilampati (vi + lip + ṃ + a), vilimpeti (vi + limp + e), vilepeti (vi + lip + e), vilepana (trung), sammakkheti (saṃ + makkh + e), sammakkhana (trung), avalimpati (ava + lip + ṃ + a), avalepana (trung [..]
|
5 |
phết Bôi và miết cho đều. | : '''''Phết''' hồ vào giấy.'' | Đánh trẻ con bằng roi. | ngh. | Cao hơn mức bình thường. | :''Bức tranh đẹp '''phết'''''
|
<< phế phẩm | phềnh >> |