1 |
phế phẩmd. Sản phẩm không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định. Giảm tỉ lệ phế phẩm. Hàng phế phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế phẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế phẩm": . phế p [..]
|
2 |
phế phẩmLà thành phẩm, bán thành phẩm bị hư hỏng trong quá trình sản xuất, hoặc kém chất lượng, hoặc sản phẩm gia công không còn phù hợp với thị hiếu tiêu dùng, không đủ tiêu chuẩn xuất khẩu 82/2006/QĐ-UBND T [..]
|
3 |
phế phẩmd. Sản phẩm không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định. Giảm tỉ lệ phế phẩm. Hàng phế phẩm.
|
4 |
phế phẩmsản phẩm hỏng, thường bị loại bỏ vì không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định loại bỏ phế phẩm hàng phế phẩm
|
5 |
phế phẩm Sản phẩm không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định. Giảm tỉ lệ phế phẩm. Hàng phế phẩm.
|
<< phẳng phiu | phết >> |