1 |
phềnh Căng to ra. | : ''Bụng '''phềnh''' vì no quá.''
|
2 |
phềnht. Căng to ra: Bụng phềnh vì no quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phềnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phềnh": . phanh phềnh phệnh phình phỉnh phĩnh phính. Những từ có chứa "phềnh [..]
|
3 |
phềnht. Căng to ra: Bụng phềnh vì no quá.
|
4 |
phềnhở trạng thái phình to, trương to lên nổi phềnh trên mặt nước bụng ăn căng phềnh
|
<< phết | phỉ >> |