1 |
phế vậtđồ bỏ đi (chẳng làm được tích sự gì
|
2 |
phế vậtdt (H. phế: bỏ đi; vật: đồ đạc) Đồ bỏ đi: Những phế vật như giấy vụn vẫn có thể dùng được.
|
3 |
phế vật Đồ bỏ đi. | : ''Những '''phế vật''' như giấy vụn vẫn có thể dùng được.''
|
4 |
phế vậtdt (H. phế: bỏ đi; vật: đồ đạc) Đồ bỏ đi: Những phế vật như giấy vụn vẫn có thể dùng được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế vật": . phế vật [..]
|
<< phẳng lặng | phỉnh gạt >> |