Ý nghĩa của từ phế lập là gì:
phế lập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phế lập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phế lập mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phế lập


Bỏ vua này lập vua khác (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phế lập


Bỏ vua này lập vua khác (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phế lập


Bỏ vua này lập vua khác (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế lập". Những từ có chứa "phế lập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn [..]
Nguồn: vdict.com





<< măng-sông phập ph >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa