1 |
phế lậpBỏ vua này lập vua khác (cũ).
|
2 |
phế lập Bỏ vua này lập vua khác (cũ).
|
3 |
phế lậpBỏ vua này lập vua khác (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế lập". Những từ có chứa "phế lập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn [..]
|
<< măng-sông | phập ph >> |