1 |
phập ph Phồng lên xẹp xuống nhiều lần. | : ''Trời mưa bong bóng '''phập phồng'''. (ca dao)''
|
2 |
phập phPhồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).
|
3 |
phập phPhồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập phồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập phồng": . phấp phỏng phập phồng. Nhữ [..]
|
4 |
phập phphồng lên, xẹp xuống một cách liên tiếp hai cánh mũi phập phồng "Trời mưa bong bóng phập phồng, Mẹ đi lấy chồng con ở với ai." (Cdao) [..]
|
<< phế lập | phẫu tích >> |