Ý nghĩa của từ phập ph là gì:
phập ph nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phập ph. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phập ph mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

phập ph


Phồng lên xẹp xuống nhiều lần. | : ''Trời mưa bong bóng '''phập phồng'''. (ca dao)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phập ph


Phồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phập ph


Phồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập phồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập phồng": . phấp phỏng phập phồng. Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phập ph


phồng lên, xẹp xuống một cách liên tiếp hai cánh mũi phập phồng "Trời mưa bong bóng phập phồng, Mẹ đi lấy chồng con ở với ai." (Cdao) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phế lập phẫu tích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa