1 |
phẫu tíchKĩ thuật tách các thành phần cấu tạo của một bộ phận, một vùng của cơ quan để tìm hiểu hình thái, sự liên quan với vùng lân cận, để có thể tiến hành các thao tác cần thiết trong một cuộc mổ. Vd. Tách rời mạch máu để khâu, để buộc, tách dây thần kinh để nối, để cắt và buộc. [..]
|
2 |
phẫu tích Mổ tử thi để nghiên cứu.
|
3 |
phẫu tíchMổ tử thi để nghiên cứu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫu tích". Những từ có chứa "phẫu tích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn [..]
|
4 |
phẫu tíchMổ tử thi để nghiên cứu.
|
<< phập ph | phẫu thuật >> |