1 |
phẫu thuậtMột môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫu thuật". Những từ có chứa "phẫu thuật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . miễn [..]
|
2 |
phẫu thuật Một môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.
|
3 |
phẫu thuậtMột môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.
|
4 |
phẫu thuậtmổ để chữa bệnh phẫu thuật tim ca phẫu thuật Đồng nghĩa: giải phẫu Danh từ bộ môn y học dùng phương pháp mổ xẻ để chữa bệnh.
|
5 |
phẫu thuậtNgoại khoa là phân ngành trong y khoa liên quan đến điều trị bệnh hoặc tổn thương bằng phẫu thuật.
|
6 |
phẫu thuật6. Phẫu thuật là một phương pháp chữa bệnh bằng các dụng cụ khác nhau tác động vào cơ thể con người nhằm loại bỏ các tác nhan gây bệnh hoặc tái tạo, tạo hình các bộ phận trong cơ thể
|
<< phẫu tích | mũ lưỡi trai >> |