Ý nghĩa của từ phập là gì:
phập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phập mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

phập


ph. Nói vật sắc chém sâu vào: Cầm dao chém phập vào cây chuối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

phập


ph. Nói vật sắc chém sâu vào: Cầm dao chém phập vào cây chuối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập": . phập phép phốp. Những từ có chứa "phập":&n [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

phập


từ mô phỏng tiếng vật sắc hoặc nhọn cắm mạnh và sâu vào vật mềm lưỡi dao cắm phập vào thân cây
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phập


Nói vật sắc chém sâu vào. | : ''Cầm dao chém '''phập''' vào cây chuối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phệt nhân tiện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa