1 |
phậpph. Nói vật sắc chém sâu vào: Cầm dao chém phập vào cây chuối.
|
2 |
phậpph. Nói vật sắc chém sâu vào: Cầm dao chém phập vào cây chuối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập": . phập phép phốp. Những từ có chứa "phập":&n [..]
|
3 |
phậptừ mô phỏng tiếng vật sắc hoặc nhọn cắm mạnh và sâu vào vật mềm lưỡi dao cắm phập vào thân cây
|
4 |
phập Nói vật sắc chém sâu vào. | : ''Cầm dao chém '''phập''' vào cây chuối.''
|
<< phệt | nhân tiện >> |