Ý nghĩa của từ phệt là gì:
phệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phệt mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

phệt


Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu. | : ''Ngồi '''phệt''' trên vỉa hè.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phệt


ph. Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu: Ngồi phệt trên vỉa hè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phệt


ph. Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu: Ngồi phệt trên vỉa hè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phệt": . phát phạt phắt phất phật Phật phé [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phệt


(Khẩu ngữ) như phết.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngủm phập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa