1 |
phệt Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu. | : ''Ngồi '''phệt''' trên vỉa hè.''
|
2 |
phệtph. Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu: Ngồi phệt trên vỉa hè.
|
3 |
phệtph. Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu: Ngồi phệt trên vỉa hè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phệt": . phát phạt phắt phất phật Phật phé [..]
|
4 |
phệt(Khẩu ngữ) như phết.
|
<< ngủm | phập >> |