1 |
phấp phới(vật hình tấm mỏng) bay lật qua lật lại trước gió một cách nhẹ nhàng cờ bay phấp phới tà áo dài phấp phới Đồng nghĩa: phất phới, phơi phới [..]
|
2 |
phấp phớiNói cờ bay trước gió trông vui mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấp phới". Những từ có chứa "phấp phới" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật B [..]
|
3 |
phấp phớiNói cờ bay trước gió trông vui mắt.
|
4 |
phấp phới Nói cờ bay trước gió trông vui mắt.
|
<< mưu phản | mưu sát >> |