Ý nghĩa của từ phấp phới là gì:
phấp phới nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phấp phới. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phấp phới mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

phấp phới


(vật hình tấm mỏng) bay lật qua lật lại trước gió một cách nhẹ nhàng cờ bay phấp phới tà áo dài phấp phới Đồng nghĩa: phất phới, phơi phới [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

phấp phới


Nói cờ bay trước gió trông vui mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấp phới". Những từ có chứa "phấp phới" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật B [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   5 Thumbs down

phấp phới


Nói cờ bay trước gió trông vui mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

phấp phới


Nói cờ bay trước gió trông vui mắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mưu phản mưu sát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa