Ý nghĩa của từ mưu phản là gì:
mưu phản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mưu phản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưu phản mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mưu phản


Tính toán để làm phản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu phản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưu phản": . màu phấn mưu phản. Những từ có chứa "mưu phản" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưu phản


Tính toán để làm phản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mưu phản


Tính toán để làm phản.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mưu mẹo phấp phới >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa