Ý nghĩa của từ mưu sát là gì:
mưu sát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mưu sát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưu sát mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

mưu sát


sắp đặt mưu kế ngầm để giết người vụ mưu sát không thành tội mưu sát
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mưu sát


Tìm cách giết người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu sát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưu sát": . mũ sắt mưu sát
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

mưu sát


Tìm cách giết người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

mưu sát


Tìm cách giết người.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phấp phới phấp phỏng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa