1 |
phấp phỏngở trạng thái không yên lòng vì đang có điều phải lo lắng, chờ đợi phấp phỏng chờ kết quả thi phấp phỏng mừng thầm Đồng nghĩa: bồn chồn, thắc thỏm, thấp thỏm [..]
|
2 |
phấp phỏngHồi hộp lo lắng chờ đợi: Phấp phỏng mong kết quả kỳ thi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấp phỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấp phỏng": . phấp phỏng phập phồng. Những từ có c [..]
|
3 |
phấp phỏngHồi hộp lo lắng chờ đợi: Phấp phỏng mong kết quả kỳ thi.
|
4 |
phấp phỏng Hồi hộp lo lắng chờ đợi. | : '''''Phấp phỏng''' mong kết quả kỳ thi.''
|
<< mưu sát | mưu sĩ >> |