1 |
phấn chấn Vui vẻ và hứng khởi. | : ''Tinh thần '''phấn chấn'''.''
|
2 |
phấn chấnở trạng thái hăng hái, hứng khởi do tác động của một sự việc hoặc ý nghĩ tích cực, hợp nguyện vọng tinh thần phấn chấn Đồng nghĩa: hào hứng, háo hức, p [..]
|
3 |
phấn chấntinh thần mạnh mẽ, khí thế hừng hực
|
4 |
phấn chấnVui vẻ và hứng khởi : Tinh thần phấn chấn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn chấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn chấn": . phản chiến phấn chấn. Những từ có chứa "phấn chấn" i [..]
|
5 |
phấn chấnVui vẻ và hứng khởi : Tinh thần phấn chấn.
|
<< mưu trí | phản tỉnh >> |