Ý nghĩa của từ phấn chấn là gì:
phấn chấn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phấn chấn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phấn chấn mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

phấn chấn


Vui vẻ và hứng khởi. | : ''Tinh thần '''phấn chấn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   3 Thumbs down

phấn chấn


ở trạng thái hăng hái, hứng khởi do tác động của một sự việc hoặc ý nghĩ tích cực, hợp nguyện vọng tinh thần phấn chấn Đồng nghĩa: hào hứng, háo hức, p [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

phấn chấn


tinh thần mạnh mẽ, khí thế hừng hực
Ẩn danh - 2015-08-01

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

phấn chấn


Vui vẻ và hứng khởi : Tinh thần phấn chấn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn chấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn chấn": . phản chiến phấn chấn. Những từ có chứa "phấn chấn" i [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

phấn chấn


Vui vẻ và hứng khởi : Tinh thần phấn chấn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mưu trí phản tỉnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa