1 |
phản tỉnh Xét lại tư tưởng mình để tìm những sai lầm.
|
2 |
phản tỉnhXét lại tư tưởng mình để tìm những sai lầm.
|
3 |
phản tỉnh(Từ cũ) tự kiểm tra tư tưởng và hành động của mình trong quá khứ để nhận ra lỗi lầm, từ đó biết mà phòng tránh.
|
4 |
phản tỉnhXét lại tư tưởng mình để tìm những sai lầm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản tỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản tỉnh": . phản tỉnh phồn thịnh. Những từ có chứa "phản tỉnh" [..]
|
<< phấn chấn | mười mươi >> |