1 |
mưu tríMưu kế và tài trí của người khôn ngoan, thao lược.
|
2 |
mưu tríMưu kế và tài trí của người khôn ngoan, thao lược.
|
3 |
mưu trí Mưu kế và tài trí của người khôn ngoan, thao lược.
|
4 |
mưu trímưu kế và tài trí (nói khái quát) dùng mưu trí để đối phó Tính từ khôn ngoan, có mưu trí một chiến sĩ rất gan [..]
|
<< mưu sĩ | phấn chấn >> |