Ý nghĩa của từ phản trắc là gì:
phản trắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phản trắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản trắc mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

phản trắc


tráo trở, dễ rắp tâm làm phản, không thể tin được tâm địa phản trắc kẻ phản trắc Đồng nghĩa: phản phúc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

phản trắc


Nh. Phản phúc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

phản trắc


Nh. Phản phúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản trắc". Những từ có chứa "phản trắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiền trạm trần Phật Biểu họ Hàn Ngũ hình tr [..]
Nguồn: vdict.com





<< phản ảnh phẩm giá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa