Ý nghĩa của từ phẩm giá là gì:
phẩm giá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phẩm giá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phẩm giá mình

1

8 Thumbs up   6 Thumbs down

phẩm giá


Nh. Phẩm cách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phẩm giá


giá trị riêng của con người giữ gìn phẩm giá bị bôi nhọ phẩm giá Đồng nghĩa: nhân phẩm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

phẩm giá


Nh. Phẩm cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm giá". Những từ có chứa "phẩm giá" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn phản ứng phả [..]
Nguồn: vdict.com





<< phản trắc phẩm vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa