1 |
phẩm giáNh. Phẩm cách.
|
2 |
phẩm giágiá trị riêng của con người giữ gìn phẩm giá bị bôi nhọ phẩm giá Đồng nghĩa: nhân phẩm
|
3 |
phẩm giáNh. Phẩm cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm giá". Những từ có chứa "phẩm giá" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn phản ứng phả [..]
|
<< phản trắc | phẩm vị >> |