Ý nghĩa của từ phản ảnh là gì:
phản ảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phản ảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản ảnh mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phản ảnh


trình bày với người, với cấp có trách nhiệm những vấn đề hiện thực đáng quan tâm nào đó phản ảnh đến cơ quan chức năng Đồng nghĩa: đề đạt, phản & [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phản ảnh


Nh. Phản ánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phản ảnh


Nh. Phản ánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản ảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản ảnh": . phản ảnh phản ánh phân minh. Những từ có chứa "phản ảnh" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com





<< phạm nhân phản trắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa