1 |
phản ảnhtrình bày với người, với cấp có trách nhiệm những vấn đề hiện thực đáng quan tâm nào đó phản ảnh đến cơ quan chức năng Đồng nghĩa: đề đạt, phản & [..]
|
2 |
phản ảnhNh. Phản ánh.
|
3 |
phản ảnhNh. Phản ánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản ảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản ảnh": . phản ảnh phản ánh phân minh. Những từ có chứa "phản ảnh" in its definition in Vietn [..]
|
<< phạm nhân | phản trắc >> |