1 |
phạm nhânlà người đang chấp hành án phạt tù có thời hạn, tù chung thân. 53/2010/QH12
|
2 |
phạm nhânNh. Phạm đồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạm nhân": . phàm nhân phạm nhân. Những từ có chứa "phạm nhân" in its definition in Vietnamese. [..]
|
3 |
phạm nhânNh. Phạm đồ.
|
4 |
phạm nhânāgucārī (nam)
|
5 |
phạm nhânngười có tội đã bị kết án và đang ở tù. Đồng nghĩa: tội nhân, tội phạm, tù nhân
|
<< phúc trạch | phản ảnh >> |