Ý nghĩa của từ phản tặc là gì:
phản tặc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phản tặc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản tặc mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phản tặc


Kẻ làm phản (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản tặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản tặc": . phản tặc phiên thuộc. Những từ có chứa "phản tặc" in its definition in Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phản tặc


Kẻ làm phản (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phản tặc


Kẻ làm phản (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mười mươi mường tượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa