Ý nghĩa của từ phản phúc là gì:
phản phúc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ phản phúc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản phúc mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

phản phúc


Cg. Phản trắc. Hay trở mặt, không đáng tin cậy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản phúc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản phúc": . phản phúc phiền phức. Những từ có chứa "phản ph [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phản phúc


phan phuc la phan boi lai hanh phuc cua nguoi khac danh cho minh.
Gieruy Rom - 2014-11-28

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phản phúc


Hay trở mặt, không đáng tin cậy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phản phúc


Cg. Phản trắc. Hay trở mặt, không đáng tin cậy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phản phúc


Tiếng hán việt là : lặp đi lặp lại.
Đó là nguyên nghĩa hán việt, về sau người việt dùng theo ý mình để chỉ những người nói và làm trái với ân nhân của mình mà mình mang nợ
Qiu - 2016-01-07

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phản phúc


akataññū (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

7

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phản phúc


tráo trở, phản lại người đã tin cậy mình hoặc có ân nghĩa với mình kẻ phản phúc lòng dạ phản phúc Đồng nghĩa: phản trắc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mường tượng mạch rẽ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa