1 |
phản phúcCg. Phản trắc. Hay trở mặt, không đáng tin cậy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản phúc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản phúc": . phản phúc phiền phức. Những từ có chứa "phản ph [..]
|
2 |
phản phúcphan phuc la phan boi lai hanh phuc cua nguoi khac danh cho minh.
|
3 |
phản phúc Hay trở mặt, không đáng tin cậy.
|
4 |
phản phúcCg. Phản trắc. Hay trở mặt, không đáng tin cậy.
|
5 |
phản phúcTiếng hán việt là : lặp đi lặp lại. Đó là nguyên nghĩa hán việt, về sau người việt dùng theo ý mình để chỉ những người nói và làm trái với ân nhân của mình mà mình mang nợ
|
6 |
phản phúcakataññū (tính từ)
|
7 |
phản phúctráo trở, phản lại người đã tin cậy mình hoặc có ân nghĩa với mình kẻ phản phúc lòng dạ phản phúc Đồng nghĩa: phản trắc [..]
|
<< mường tượng | mạch rẽ >> |