Ý nghĩa của từ mạch rẽ là gì:
mạch rẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mạch rẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mạch rẽ mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

mạch rẽ


Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

mạch rẽ


Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạch rẽ". Những từ có chứa "mạch rẽ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rẽ rẽ ràng [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

mạch rẽ


Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phản phúc phản kích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa