1 |
mạch rẽ Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.
|
2 |
mạch rẽMạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạch rẽ". Những từ có chứa "mạch rẽ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rẽ rẽ ràng [..]
|
3 |
mạch rẽMạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.
|
<< phản phúc | phản kích >> |